
TOYOTA RUSH S 1.5AT
– Số chỗ ngồi : 7 chỗ
– Kiểu dáng : SUV
– Nhiên liệu : Xăng
– Xuất xứ : Xe nhập khẩu
– Thông tin khác:
– Số tự động 4 cấp
– Màu sắc: bạc, đen, đỏ, đồng, trắng, nâu
LARAVAN.vn - Săn hàng giảm giá! Luôn cập nhật thông tin Sản phẩm & Dịch vụ mới với giá khuyến mãi.
• Cam kết thông tin giá và tình trạng của Sản phẩm & Dịch vụ đúng với hiện trạng đang hiển thị trên website.
• Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến người bán để nhận được ưu đãi và giảm giá tốt nhất!
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4435 x 1695 x 1705 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 20%0 x 1415 x 1195 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1445/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31.0/26.5 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (76)/102/6300 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 134/4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc đa liên kết | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16″/Ventilated disc 16″ |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8,2 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5,8 | |
Kết hợp (L/100km) | 6,7 |
Ngoại thất
Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.
– Đầu xe: thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo giúp xe toát lên vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.
– Cụm đèn trước với thiết kế vuốt dài ra phía thân xe tạo cảm giác về một chiếc SUV bề thế, ổn định và mạnh mẽ.
– Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe.
– Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối liền sang hai bên củng cố thêm vẻ chắc chắc của chiếc SUV thế hệ mới này.
– Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.
– Mâm xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.
– Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.
Nội thất
Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.
– Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.
– Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách. Các phím điều khiển nhiệt độ điều hòa dễ dàng thao tác khi lái xe.
– Màn hình analog thể hiện rõ nét tốc độ xe và một số chỉ báo khác.
– Tay lái 3 chấu tích hợp các phím điều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người lái.
– Hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bố đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.
Vận hành
– Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.
– Hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.
– Động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1,5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102 tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/phút.
– Hệ thống dẫn cầu sau với sức đẩy tốt giúp xe lên dốc và chở tải dễ dàng.
– Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
– Bán kính quay vòng tối thiểu nhỏ – 5.2 m, giúp người dùng điều khiển dễ dàng trong không gian hẹp.
An toàn
– Hệ thống an toàn đầy đủ, tiện nghi với 6 túi khí và đèn báo dây đai an toàn ở tất cả các ghế giúp giảm thiểu chấn thương cho hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
– Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe
– Thiết kế khung GOA gia tăng tối đa tính an toàn cho người ngồi trong xe.
– Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp
– Hệ thống nhắc nhở cài dây an toàn
– Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
– Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
– Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
– Cảm biến sau và camera lùi
HÌNH ẢNH TOYOTA RUSH
Sản phẩm tại cửa hàng
-
TOYOTA FORTUNER 2.4MT 4X2
995 triệu -
TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G
720 triệu -
TOYOTA RUSH S 1.5AT
633 triệu -
TOYOTA VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
478 triệu -
TOYOTA CAMRY 2.0G
1 tỷ 29 triệu -
TOYOTA INNOVA E 2.0MT
750 triệu -
TOYOTA WIGO 5MT
352 triệu -
TOYOTA ALPHARD LUXURY
4 tỷ 219 triệu -
TOYOTA HILUX 2.4L 4X2 MT
628 triệu -
TOYOTA GRANVIA PREMIUM PACKAGE
3 tỷ 80 triệu -
TOYOTA LAND CRUISER PRADO VX
2 tỷ 379 triệu -
TOYOTA AVANZA MT
544 triệu -
TOYOTA HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
1 tỷ 176 triệu -
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8E CVT
733 triệu -
TOYOTA LAND CRUISER
4 tỷ 30 triệu -
TOYOTA YARIS 1.5G CVT
668 triệu