TOYOTA FORTUNER 2.4MT 4X2
– Số chỗ ngồi : 7 chỗ
– Kiểu dáng : SUV
– Nhiên liệu : Dầu
– Xuất xứ : Xe trong nước
– Số sàn 6 cấp/6MT
– Màu sắc: trắng, bạc, đồng, nâu, đen
LARAVAN.vn - Săn hàng giảm giá! Luôn cập nhật thông tin Sản phẩm & Dịch vụ mới với giá khuyến mãi.
• Cam kết thông tin giá và tình trạng của Sản phẩm & Dịch vụ đúng với hiện trạng đang hiển thị trên website.
• Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến người bán để nhận được ưu đãi và giảm giá tốt nhất!
Bảng giá xe Toyota Fortuner
FORTUNER | GIÁ |
Fortuner 2.4MT 4X2 | 995.000.000 đ |
Fortuner 2.7AT 4×4 | 1.230.000.000 đ |
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | 1.426.000.000 đ |
Fortuner 2.4AT 4×2 | 1.080.000.000 đ |
Fortuner 2.7AT 4×2 | 1.130.000.000 đ |
Fortuner Legender 2.4AT 4X2 | 1.195.000.000 đ |
Fortuner 2.8AT 4×4 | 1.388.000.000 đ |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1985 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable tbody | ||
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 110 (147)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 | |
Tốc độ tối đa | 175 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.65 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.09 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.03 |
Ngoại thất
Mạnh mẽ đầy cuốn hút, uy thế không thể chối từ của Fortuner – chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.
– Lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe làm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng của xe.
– Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner.
– Mâm xe thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 17 inch và 6 chấu kép.
– Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.
– Cụm đèn sau thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng tối ưu vào ban đêm.
Nội thất
Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.
– Hệ thống âm thanh DVD mới kết nối USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình.
– Hệ thống điều hòa giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọi hành trình.
– Hộp để đồ có khả năng làm mát
– Thiết kế bảng đồng hồ táp lô hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.
– Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.
Vận hành
– Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên.
– Hộp số sàn 6 cấp cho khả năng vận hành mượt mà tối ưu trên mọi cung đường.
– Chế độ lái: chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
– Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
– Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
An toàn
– Khung xe GOA: hấp thụ tốt các xung lực va đập, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xẩy ra tai nạn.
– Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.
– Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo.
– Tính năng nháy đèn khi phanh khẩn cấp (EBS)
– Hệ thống kiểm soát lực kéo, móc kéo
– Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), lực phanh khẩn cấp
– Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
– Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD)
– Hệ thống túi khí
HÌNH ẢNH TOYOTA FORTUNER
Sản phẩm tại cửa hàng
-
TOYOTA FORTUNER 2.4MT 4X2
995 triệu -
TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G
720 triệu -
TOYOTA RUSH S 1.5AT
633 triệu -
TOYOTA VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
478 triệu -
TOYOTA CAMRY 2.0G
1 tỷ 29 triệu -
TOYOTA INNOVA E 2.0MT
750 triệu -
TOYOTA WIGO 5MT
352 triệu -
TOYOTA ALPHARD LUXURY
4 tỷ 219 triệu -
TOYOTA HILUX 2.4L 4X2 MT
628 triệu -
TOYOTA GRANVIA PREMIUM PACKAGE
3 tỷ 80 triệu -
TOYOTA LAND CRUISER PRADO VX
2 tỷ 379 triệu -
TOYOTA AVANZA MT
544 triệu -
TOYOTA HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
1 tỷ 176 triệu -
TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8E CVT
733 triệu -
TOYOTA LAND CRUISER
4 tỷ 30 triệu -
TOYOTA YARIS 1.5G CVT
668 triệu