×
CSKH : 090.7075.128
Chuyên trang thương mại điện tử Laravan
Trang chủ » Ôtô, Môtô, Xe máy » Mitsubishi » Mitsubishi Pajero Sport
-17.46%

Mitsubishi Pajero Sport

968 triệu 799 triệu

– Số chỗ ngồi: 7
– Loại động cơ: Diesel 2.4L MIVEC; Xăng V6 3.0L MIVEC
– Công suất cực đại (ps/rpm): 181/3.500; 220/6.000
– Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500; 285/4.000
– Hộp số: Số sàn 6 cấp; Số tự động 8 cấp-Sport mode

0939601080
| MSP 20230

LARAVAN.vn - Săn hàng giảm giá! Luôn cập nhật thông tin Sản phẩm & Dịch vụ mới với giá khuyến mãi.

• Cam kết thông tin giá và tình trạng của Sản phẩm & Dịch vụ đúng với hiện trạng đang hiển thị trên website.

• Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến người bán để nhận được ưu đãi và giảm giá tốt nhất!

Giá & Phiên Bản Mitsubishi Pajero Sport
Pajero Sport D 4×2 MT 968.000.000đ
Pajero Sport D 4X2 AT 1.050.000.000đ
Pajero Sport G 4X2 AT 1.092.500.000đ
Pajero Sport G 4X2 AT Pre 1.160.000.000đ
Pajero Sport G 4X2 Special Liên hệ


Ngoại Thất Mitsubishi Pajero Sport

  • Mitsubishi Pajero Sport sở hữu bộ trang bị ấn tượng, đèn trước được trang bị từ bóng halogen dạng thấu kính cho đến đèn LED có thể tự động điều chỉnh góc chiếu, tự động bật/ tắt hiện đại, riêng bản máy xăng 4 cầu cao cấp mới có tính năng rửa đèn pha tiên tiến. Ngoài ra các bản cao cấp mới được lắp thêm dải đèn LED chiếu sáng ban. Tất cả phiên bản Pajero Sport 2020 đều được trang bị đèn sương mù đảm bảo an toàn. Lưới tản nhiệt mạ crom thiết kế tinh tế, tích hợp vào cụm đèn trước cá tính, sắc sảo. Những đường viền crom ở đầu xe là điểm ấn tượng nhất, chưa kể là hốc đèn sương mù dạng tổ ong bắt mắt.
  • Mitsubishi Pajero Sport có kích thước DxRxC là 4.785 x 1.815 x 1.805 (mm).Thân xe dập nổi ở gầm bánh tạo cảm giác cứng cáp, các đường nét đơn giản nhưng đậm chất nam tính. Tay nắm cửa ngoài được mạ crom sang trọng, tương tự với gương chiếu hậu, trang bị này hỗ trợ chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.
  • Đuôi xe Mitsubishi Pajero Sport thiết kế bắt mắt với cụm đèn hậu thu hút. Đèn báo phanh trên cao của xe là dạng LED hiện đại, ngoài ra xe còn có giá đỡ hành lý trên mui, mang đến dáng vẻ thể thao hơn. Một tính năng thú vị nữa là gạt mưa có gắn cảm biến trên một số phiên bản, mang đến sự tiện lợi cho người lái, bên cạnh khả năng sưởi kính sau cơ bản.

Nội Thất Mitsubishi Pajero Sport

  • Mitsubishi Pajero Sport mang đến không gian nội thất cực lớn và tiện nghi cùng với hệ thống giải trí cao cấp. Nhờ vào công nghệ cách âm tốt, mức độ yên tĩnh cao kết hợp với ghế da. Với chiều dài cơ sở 2800 mm, chiếc SUV 7 chỗ tiêu chuẩn khá rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách khi sử dụng xe, đặc biệt là những vị khách ngồi ở hàng ghế cuối. Tay nắm cửa trong đều được mạ crom bóng bẩy tôn thêm đẳng cấp của xe.
  • Vô lăng Mitsubishi Pajero Sport là loại vô lăng 4 chấu bọc da cao cấp với hình chữ X cách điệu. Vô lăng được trợ lực bằng thủy lực. Các chức năng và tiện nghi trên vô lăng gồm: cặp lẫy chuyển số, camera 360 độ, điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình,… Hai lẫy chuyển số thể thao được gắn vào trục lái giúp người lái dễ dàng thao tác tránh nhầm lẫn khi di chuyển với tốc độ cao.
  • Sở hữu dàn điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng độc lập với bộ lọc gió đảm bảo luồng không khí mát mẻ, Hệ thống thông tin giải trí của xe đơn giản mà ấn tượng với đầu DVD Clarion tích hợp hệ thống dẫn đường, hệ thống 6 loa cùng các kết nối thông dụng như AUX/USB/ Bluetooth, đảm bảo hành khách có những giờ phút thư giãn thoải mái trên mọi hành trình. Màn hình điều khiển trung tâm cảm ứng, phanh tay điện tử, nút bấm khởi động Start/Stop Engine & khởi động bằng nút bấm, cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động, hệ thống rửa đèn pha, căng đai tự động, sưởi kính sau. Đặc biệt là một nguồn điện 220V – 150 W sử dụng cho các thiết bị điện cỡ lớn, mang đến tiện nghi không ngờ cho người dùng.

Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Pajero Sport

Phiên Bản D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Kích Thước D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Trọng lượng không tải (kg) 1.940 1.880
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,785 x 1,815 x 1,805
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.800
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm) 218
Số chỗ ngồi 7
Động Cơ D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Loại động cơ Diesel 2.4L MIVEC Xăng V6 3.0L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiêu liệu điện tử Phun xăng điện tử – MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 2.442 2.998
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 220/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 285/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h) 180 182
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 68 70
Truyền Động & Hệ Thống Treo D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) kết hợp 7,5 8,4 10,25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) trong đô thị 9,1 10,4 13,54
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) ngoài đô thị 6,6 7,3 8,44
Hộp số Số sàn 6 cấp Số tự động 8 cấp-Sport mode
Truyền động Cầu sau
Trợ lực lái Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 265/60R18
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió
Ngoại Thất D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước chiếu xa Halogen & Projector LED & Projector
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước chiếu gần Halogen & Projector LED & Projector
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động Không
Hệ thống đèn tự động Không
Đèn chiếu sáng ban ngày Không LED
Kính cửa màu sậm Không
Gạt kính trước Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Không
Gạt kính sau Tốc độ thay đổi
Sưởi kính sau Có chế độ hẹn giờ
Lưới tản nhiệt Viền Crôm Viền mạ Crôm
Mâm bánh xe Hợp kim 18″
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Mạ Crôm
Nội Thất D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Hệ thống âm thanh Màn hình cảm ứng 6,75inch Bluetooth/USB/AUX với màn hình cảm ứng
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động Không
Cửa sổ trời Không
Chất liệu ghế Nỉ Da
Điều hòa không khí Tự động 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập
Phanh tay điện tử Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Không
Lẫy sang số trên vô lăng Không
Hệ thống ga tự động  Không
Số lượng loa 6
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Ngăn chứa vật dụng trung tâm
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Tay nắm cửa trong Mạ Crôm
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Lọc gió điều hòa
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Cần số bọc da
Vô lăng bọc da
An Toàn D 4×2 MT D 4X2 AT G 4X2 AT G 4X2 AT Pre G 4×2 Special
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
4 chế độ Off-road Không
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
Camera lùi Không
Camera toàn cảnh Không
Túi khí 2 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Căng đai tự động Hàng ghế trước
Dây dai an toàn tất cả các ghế
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khoá cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Cảm biến lùi
Chốt cửa tự động

THƯ VIỆN ẢNH XE MITSUBISHI PAJERO SPORT KIÊN GIANG


THÔNG TIN NGƯỜI BÁN
  • Mitsubishi Kiên Giang
  • [Kiên Giang] Gọi Ngay Hotline 0907075128 Để Đặt Số Điện Thoại Quảng Cáo Bán Xe Ngay Trên Gian Hàng Này!
  • 0939601080
THÔNG TIN NGƯỜI BÁN
  • Mitsubishi Kiên Giang
  • [Kiên Giang] Gọi Ngay Hotline 0907075128 Để Đặt Số Điện Thoại Quảng Cáo Bán Xe Ngay Trên Gian Hàng Này!
  • 0939601080

Sản phẩm tại cửa hàng